Trường đại học Hanyang là một trường đại học tư nhân ở Hàn Quốc, có hai khuôn viên chính là ở Seoul và Gyeonggi. Đại học Hanyang hiện có hơn 320.000 sinh viên đã tốt nghiệp và được xếp hạng 1 về số lượng cựu sinh viên đang giữ chức vụ CEO tại các công ty, doanh nghiệp liên doanh.
Đại học Hanyang
+ Tên tiếng Hàn: 한양대학교
+ Tên tiếng Anh: Hanyang University
+ Địa chỉ Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, 04763, Korea
Website: http://www.hanyang.ac.kr
Hanyang bắt nguồn từ tên của thủ phủ Seoul dưới triều đại Chosun. Phương châm và triết lý giáo dục của trường là “Tình yêu trong hành động và chân lý“
Tiền thân của trường ĐH Hanyang là trường Cao đẳng kỹ thuật Đông Á, được thành lập vào năm 1939. Năm 1979, trường ĐH Hanyang tại Ansan được thành lập. Trường cũng là một trong những trung tâm nằm trong dự án Nghiên cứu và phát triển quốc gia. Đồng thời trường đã thành lập nên ngôi trường đầu tiên về kiến trúc và kỹ thuật ở Hàn Quốc.
Hanyang sở hữu mạng lưới 300,000 cựu sinh viên trên khắp các lĩnh vực. Vào năm 2015, trường xếp hạng 1 về số lượng cựu sinh viên đang giữ chức vụ CEO tại các công ty, doanh nghiệp liên doanh. Năm 2017, Hanyang xếp hạng 155 trong bảng xếp hạng các trường đại học trên thế giới và có đối tác trên 76 quốc gia. Mỗi năm trường tiếp nhận hơn 2,000 SV ngoại quốc theo học.
Chương trình đào tạo tại Hanvang
Môi trường học tập tại trường Hanyang
Chương trình học tiếng
Thời gian học |
Nội dung tiết học |
Học phí |
Từ thứ 2 đến thứ 6
|
|
|
Chương trình đại học
Trường rất đa dạng chuyên ngành đào tạo. Hiện nay, có khoảng 20 chuyên ngành được đào tạo ở đây. Du học Hanyang University thì bạn có thể lựa chọn các chương trình đại học, cao học. Dưới đây là chuyên ngành đào tạo của trường mà bạn có thể tham khảo:
tạo |
Ngành đào tạo |
Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS |
||
Kỹ thuật |
|
5,455,000 KRW |
Nhân văn |
|
4,138,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,138,000 KRW |
Sinh thái con người |
|
4,820,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
4,820,000 KRW |
Khoa học chính sách |
|
4,138,000 KRW |
Kinh tế & tài chính |
|
4,138,000 KRW |
Kinh doanh |
|
4,138,000 KRW |
Âm nhạc |
|
6,129,000 KRW |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
|
4,820,000 KRW |
|
5,467,000 KRW |
|
Quốc tế học |
|
4,138,000 KRW |
ANSAN CAMPUS |
||
Kỹ thuật |
|
5,455,000 KRW |
Điện toán |
|
5,455,000 KRW |
Ngôn ngữ & văn hóa |
|
4,138,000 KRW |
Truyền thông |
|
4,138,000 KRW |
Kinh tế & kinh doanh |
|
4,138,000 KRW |
Thiết kế |
|
5,467,000 KRW |
Thể thao & Nghệ thuật |
|
4,820,000 KRW |
|
5,467,000 KRW |
|
|
6,129,000 KRW |
|
Khoa học và công nghệ hội tụ |
|
4,820,000 KRW |
2. Học bổng dành cho SV quốc tế
Học bổng |
Yêu cầu |
Chi tiết |
Học bổng TOPIK |
|
+ Phí nhập học 40,000 KRW từ cấp 3 + Học bổng 190,000 KRW từ cấp 4 trở lên (đã bao gồm 40,000 phí nhập học) |
Giải thưởng xuất sắc quốc tế Hanyang |
|
Miễn học phí 30% 50% 70% của 1 kỳ (tùy kết quả học tập) |
Học bổng Hàn Quốc toàn cầu |
|
Trợ cấp 500,000 KRW mỗi tháng (12 tháng) |
Chương trình đào tạo sau đại học
- Phí xét hồ sơ: 977.000 KRW (đóng 1 lần duy nhất)
Khoa đào tạo |
Ngành đào tạo |
SEOUL CAMPUS |
|
Kinh tế tài chính |
|
Kinh doanh |
Kinh doanh |
Sư phạm |
Giáo dục, Sư phạm ngành kỹ thuật, Ngữ văn, Sư phạm tiếng Anh, Sư phạm toán, Sư phạm mỹ thuật |
Khoa học tự nhiên |
Toán, Lý, Hóa |
Âm nhạc |
Nhạc cụ, Sáng tác, Piano, Nhạc cổ điển, Nhạc truyền thống Hàn Quốc |
Thể dục thể thao |
Thể dục, Thi đấu thể thao |
Quốc tế |
Quốc tế học |
Sân khấu điện ảnh |
Diễn kịch, Đóng phim, Múa |
ANSAN CAMPUS |
|
Kỹ thuật |
Xây dựng, Thiết kế đô thị, Hệ thống kỹ nghệ môi trường, Máy móc, Thiết bị máy móc – truyền thông, Nguyên tử hạt nhân, Công nghiệp, Hóa học, Xây dựng, Hệ thống thông tin máy tính, Kỹ thuật kim loại, Cầu đường, Điện dân dụng, Hóa học ứng dụng, Kiến trúc môi trường, Thông tin kinh tế, Hóa học nano, Kỹ thuật công nghệ, Công nghệ chế phẩm |
Xã hội và nhân văn |
Ngữ văn, Văn hóa và ngôn ngữ Anh / Trung / Nhật / Pháp, Lịch sử, Triết học, Văn hóa – con người, Tiếng Anh, Cuộc sống, Chính trị – đối ngoại, Hành chính, Xã hội, Báo chí – truyền thông, Du lịch, Quảng bá du lịch, Luật, Kinh tế, Kinh tế tài chính, Kinh tế, Kế toán, Tín dụng, Tư vấn kinh tế, Chiến lược kinh doanh, Bảo hiểm tài chính, Giáo dục, Kỹ thuật giáo dục, Giáo dục tiếng anh, Thiết kế thẩm mỹ |
Năng khiếu |
Âm nhạc, Nhạc truyền thống Hàn Quốc, Thiết kế, Thể dục, Thể thao và đời sống, Mỹ thuật đời sống, Đóng phim và diễn kịch, Múa |
Tự nhiên |
Toán, Vật lý, Hóa, Sinh, Kỹ thuật hạt nhân, Kỹ thuật môi trường, Hóa sinh, Quản lý môi trường ven biển, Hóa ứng dụng, Vật lý ứng dụng, Thiết kế nội thất, Tạo mẫu, Thực phẩm, Điều dưỡng |
Y |
Y |
Hệ sau đại học theo chuyên ngành |
Trường đại học quốc tế – hệ sau đại học, khoa văn và ngôn ngữ Nhật, khoa văn hóa và ngôn ngữ Mỹ, khoa văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc, khoa văn và ngôn ngữ Nga Khoa cầu đường và kinh doanh phát triển đô thị, khoa thiết kế đô thị – hệ sau đại học |
Học phí
- Các chuyên ngành ở campus Seoul: 3100 USD/kỳ
- Các chuyên ngành ở campus Suwon: 4030 USD/kỳ
(Học phí trên chưa bao gồm phí đăng ký 100 USD)
Kí túc xá
Tòa nhà |
E-house |
G-house |
K-house |
C-house |
I-house |
M-house |
||||
Loại phòng (số người/1 phòng) |
2n/1p |
1n/1p |
2n/1p |
1n/1p |
2n/1p |
2n/1p |
4n/1p |
2n/1p |
4n/1p |
|
Số phòng |
201 |
3 |
150 |
20 |
123 |
28 |
6 |
42 |
16 |
|
SV Đại học & Cao học |
Nam |
● |
● |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
Nữ |
● |
● |
● |
● |
● |
– |
– |
– |
– |
|
SV trao đổi |
Nam |
– |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
– |
● |
Nữ |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
● |
● |
Phòng bốn toà M-House
- 30/12/2020 16:50 - Trường Đại học tổng hợp Chung Ang – Môi trường đào tạo độc đáo
- 30/12/2020 14:26 - Trường đại học Kyung Hee Hàn Quốc – Trường dành cho du học sinh VIP
- 29/12/2020 14:47 - Trường đại học Sungkyunkwan – Đại học đầu tiên của Hàn Quốc
- 28/12/2020 11:19 - Tổng quan trường Đại học Korea Hàn Quốc – Đại học hàng đầu Hàn Quốc
- 25/12/2020 08:36 - Đại học Yonsei – Những điều cần biết
- 25/12/2020 08:36 - Đại học Yonsei – Những điều cần biết
- 24/12/2020 15:49 - Đại học Quốc gia Seoul – Đại học Havard Hàn Quốc